EnroQ
EnroQ

Chỉ định:
Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do các chủng Pasteurella multocida, Mycoplasma spp. nhạy cảm với enrofloxacin. và Actinobacillus pleuropneumoniae. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do các chủng Escherichia coli nhạy cảm với enrofloxacin. Điều trị hội chứng rối loạn tiết sữa sau sinh, PDS (hội chứng MMA) do các chủng Escherichia coli và Klebsiella spp nhạy cảm với enrofloxacin. Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa do các chủng Escherichia coli nhạy cảm với enrofloxacin gây ra. Điều trị nhiễm trùng huyết do chủng Escherichia coli nhạy cảm với enrofloxacin.
Liều lượng & Cách dùng:
Lợn: 2,5 mg enrofloxacin/kg thể trọng, tiêm bắp mỗi ngày một lần trong 3 ngày. Nhiễm trùng đường tiêu hóa hoặc nhiễm trùng huyết do Escherichia coli: 5 mg enrofloxacin/kg thể trọng, tiêm bắp 1 lần/ngày trong 3 ngày. Ở lợn, nên tiêm vào cổ ở gốc tai. Không nên tiêm quá 3 mL tại một vị trí tiêm bắp.
Lưu ý:
* Không dùng cho người.
*Tránh xa tầm tay trẻ em.
*Những người mẫn cảm với fluoroquinolones nên tránh mọi tiếp xúc với sản phẩm. Tránh da và mắt. Rửa sạch mọi vết bắn trên da hoặc mắt ngay lập tức bằng nước. Rửa tay sau khi sử dụng. Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong khi xử lý sản phẩm.
* Cần cẩn thận để tránh vô tình tự tiêm. Nếu vô tình tự tiêm xảy ra, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức.
Thời gian ngừng thuốc:
| Các loài động vật | Các sản phẩm | Thời gian ngừng thuốc |
| Lợn | Thịt và nội tạng | 13 ngày |
Quy cách đóng gói:
100 mL/lọ; 50mL/lọ
10%
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng.

